Vua Thổ Dục Hồn Thổ Dục Hồn

Xưng hiệuTên họThời gian trị vì
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Thổ Dục Hồn (慕容吐谷渾)284-317
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Thổ Diên (慕容吐延)317-329
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王)Mộ Dung Diệp Diên (慕容葉延)329-351
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王)Mộ Dung Toái Hề (慕容碎奚)351-371
Bạch Lan Vương (白蘭王)Mộ Dung Thị Liên (慕容視連)371-390
Thổ Dục Hồn Vương (吐谷渾王)Mộ Dung Thị Bi (慕容視羆)390-400
Đại Thiền vu (大單于)Mộ Dung Ô Hột Đề (慕容烏紇褆)400-405
Mậu Dần Khả hãn (戊寅可汗)/
Đại Thiền vu (大單于)/
Vũ Vương (武王)
Mộ Dung Thụ Lạc Can (慕容樹洛干)405-417
Bạch Lan Vương (白蘭王)Mộ Dung A Sài (慕容阿柴)417-424
Huệ Vương (惠王)/
Lũng Tây Vương (隴西王)
Mộ Dung Mộ Hội (慕容慕璝)424-436
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Mộ Lợi Diên (慕容慕利延)436-452
Hà Nam Vương (河南王)/
Tây Bình Vương (西平王)
Mộ Dung Thập Dần (慕容拾寅)452-481
Hà Nam Vương (河南王)Mộ Dung Độ Dịch Hầu (慕容度易侯)481-490
Mộ Dung Phục Liên Trù (慕容伏連籌)490-540
Mộ Dung A La Chân (慕容呵羅真)429-530 [16]
Mộ Dung Phật Phụ (慕容佛輔)530-534 [16]
Mộ Dung Khả Đạp Chấn (慕容可沓振)490-540 [16]
Khả hãnMộ Dung Khoa Lã (慕容夸呂)540-591
Khả hãnMộ Dung Thế Phục (慕容世伏)591-597
Bộ Tát Bát Khả hãn (步薩鉢可汗)Mộ Dung Phục Doãn (慕容伏允)597-635
Truật Cố Lã Ô Cam Đậu Khả hãn (趉故呂烏甘豆可汗)/
Đại Ninh Vương (大寧王)/
Tây Bình Quận Vương (西平郡王)
Mộ Dung Thuận (慕容順)635
Ô Địa Dã Bạt Lặc Đậu Khả hãn (烏地也拔勒豆可汗)/
Hà Nguyên Quận Vương (河源郡王)
Mộ Dung Nặc Hạt Bát (慕容諾曷鉢)635-672